| VE9 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 |
--- |
0 |
31,000,000,000 |
| VES |
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mêca Vneco |
--- |
0 |
90,075,000,000 |
| VFC |
Công ty Cổ phần Vinafco |
--- |
0 |
200,000,000,000 |
| VFG |
Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam |
51.5 |
-0.5 |
81,338,550,000 |
| VFMVF1 |
Quỹ Đầu tư Chứng khoán Việt Nam |
--- |
0 |
500,000,000,000 |
| VFMVF4 |
Quỹ đầu tư Doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam |
--- |
0 |
806,460,000,000 |
| VFMVFA |
Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ đầu tư Việt Nam |
--- |
0 |
109,600,000,000 |
| VFR |
Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu |
--- |
0 |
150,000,000,000 |
| VFS |
|
15.2 |
0 |
--- |
| VGC |
Tổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần |
41.6 |
1.5 |
--- |
| VGP |
Công ty Cổ phần Cảng Rau Quả |
28.2 |
-0.1 |
62,016,080,000 |
| VGS |
Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE |
26.2 |
1 |
70,000,000,000 |
| VHC |
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn |
55 |
0.2 |
300,000,000,000 |
| VHE |
|
3.9 |
0.1 |
--- |
| VHG |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Việt Hàn |
--- |
0 |
250,000,000,000 |
| VHH |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Viwaseen - Huế |
--- |
0 |
60,000,000,000 |
| VHL |
Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long |
10.6 |
0 |
70,000,000,000 |
| VHM |
|
95 |
2.5 |
--- |
| VIB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam |
17.55 |
0.4 |
--- |
| VIC |
Tập đoàn VINGROUP - Công ty Cổ phần |
142.9 |
0 |
1,199,831,560,000 |
| VID |
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển thương mại Viễn Đông |
5.02 |
0.02 |
255,227,670,000 |
| VIE |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Viteco |
--- |
0 |
15,000,000,000 |
| VIF |
|
15.9 |
0.6 |
--- |
| VIG |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam |
5.8 |
0.2 |
150,000,000,000 |
| VIP |
Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO |
12.15 |
0.15 |
598,077,850,000 |
| VIS |
Công ty Cổ phần Thép Việt Ý |
--- |
0 |
150,000,000,000 |
| VIT |
Công ty Cổ phần VIGLACERA Tiên Sơn |
18.3 |
0.4 |
45,000,000,000 |
| VIX |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Xuân Thành |
22.9 |
1.1 |
300,000,000,000 |
| VJC |
|
191.5 |
5.5 |
--- |
| VKC |
Công ty Cổ phần Cáp nhựa Vĩnh Khánh |
--- |
0 |
130,000,000,000 |