STL |
Công ty Cổ phần Sông Đà – Thăng Long |
--- |
0 |
100,000,000,000 |
STP |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà |
9.1 |
0 |
35,000,000,000 |
STT |
Công ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist |
--- |
0 |
80,000,000,000 |
SVC |
Công ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn |
19.7 |
0.1 |
128,734,100,000 |
SVD |
|
3.29 |
-0.01 |
--- |
SVI |
Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hoà |
59.9 |
0 |
39,000,000,000 |
SVN |
Công ty Cổ phần Solavina |
5.5 |
-0.2 |
30,000,000,000 |
SVS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Sao Việt |
--- |
0 |
135,000,000,000 |
SVT |
Công ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông |
12.7 |
0.05 |
87,000,000,000 |
SZB |
|
40.4 |
0.9 |
--- |
SZC |
|
33.2 |
-0.25 |
--- |
SZL |
Công ty Cổ phần Sonadezi Long Thành |
40.5 |
-0.45 |
100,000,000,000 |
TA9 |
Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 |
13.6 |
-0.2 |
--- |
TAC |
Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An |
--- |
0 |
189,802,000,000 |
TAG |
Công ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh |
--- |
0 |
45,068,210,000 |
TAR |
|
--- |
0 |
--- |
TAS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tràng An |
--- |
0 |
60,000,000,000 |
TBC |
Công ty Cổ phần Thuỷ điện Thác Bà |
38.05 |
-0.45 |
635,000,000,000 |
TBX |
Công ty Cổ phần Xi măng Thái Bình |
9.5 |
0 |
10,114,000,000 |
TC6 |
Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin |
--- |
0 |
100,000,000,000 |
TCB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam |
34 |
0 |
--- |
TCD |
|
1.99 |
-0.07 |
--- |
TCH |
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy |
19.45 |
0 |
--- |
TCI |
|
8.12 |
-0.03 |
--- |
TCL |
Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng |
33.3 |
-0.1 |
170,000,000,000 |
TCM |
Công ty Cổ phần Dệt May - Đầu tư - Thương Mại Thành Công |
30.5 |
1.5 |
207,694,970,000 |
TCO |
Công ty Cổ phần Vận tải đa phương thức Duyên Hải |
10.05 |
0.05 |
128,700,000,000 |
TCR |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ Taicera |
3.1 |
0.1 |
335,703,440,000 |
TCS |
Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV |
--- |
0 |
100,000,000,000 |
TCT |
Công ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh |
16.75 |
0.1 |
15,985,000,000 |