| STL |
Công ty Cổ phần Sông Đà – Thăng Long |
--- |
0 |
100,000,000,000 |
| STP |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà |
7.9 |
0 |
35,000,000,000 |
| STT |
Công ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist |
--- |
0 |
80,000,000,000 |
| SVC |
Công ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn |
22.65 |
-0.9 |
128,734,100,000 |
| SVD |
|
6 |
0.01 |
--- |
| SVI |
Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hoà |
33.7 |
0.1 |
39,000,000,000 |
| SVN |
Công ty Cổ phần Solavina |
2.7 |
-0.1 |
30,000,000,000 |
| SVS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Sao Việt |
--- |
0 |
135,000,000,000 |
| SVT |
Công ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông |
11 |
0.2 |
87,000,000,000 |
| SZB |
|
37.4 |
0.1 |
--- |
| SZC |
|
29.95 |
0.75 |
--- |
| SZL |
Công ty Cổ phần Sonadezi Long Thành |
47.9 |
0 |
100,000,000,000 |
| TA9 |
Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 |
12.4 |
-0.1 |
--- |
| TAC |
Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An |
--- |
0 |
189,802,000,000 |
| TAG |
Công ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh |
--- |
0 |
45,068,210,000 |
| TAL |
|
47 |
1.4 |
--- |
| TAR |
|
--- |
0 |
--- |
| TAS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tràng An |
--- |
0 |
60,000,000,000 |
| TBC |
Công ty Cổ phần Thuỷ điện Thác Bà |
37.9 |
1.9 |
635,000,000,000 |
| TBX |
Công ty Cổ phần Xi măng Thái Bình |
10 |
0 |
10,114,000,000 |
| TC6 |
Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin |
--- |
0 |
100,000,000,000 |
| TCB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam |
33 |
1 |
--- |
| TCD |
|
1.89 |
0 |
--- |
| TCH |
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy |
19 |
1.05 |
--- |
| TCI |
|
9.46 |
0.17 |
--- |
| TCL |
Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng |
34.5 |
0.1 |
170,000,000,000 |
| TCM |
Công ty Cổ phần Dệt May - Đầu tư - Thương Mại Thành Công |
27 |
0.45 |
207,694,970,000 |
| TCO |
Công ty Cổ phần Vận tải đa phương thức Duyên Hải |
9.2 |
0.32 |
128,700,000,000 |
| TCR |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ Taicera |
2.97 |
0.13 |
335,703,440,000 |
| TCS |
Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV |
--- |
0 |
100,000,000,000 |