MIG |
|
16.65 |
0 |
--- |
MIH |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Khoáng sản Hà Nam |
--- |
0 |
40,000,000,000 |
MIM |
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí |
--- |
0 |
20,328,950,000 |
MKP |
Công ty Cổ phần Hoá - Dược phẩm Mekophar |
--- |
0 |
92,100,000,000 |
MKV |
Công ty CP Dược Thú Y Cai Lậy |
9.4 |
0 |
15,000,000,000 |
MLS |
|
--- |
0 |
--- |
MMC |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Mangan |
--- |
0 |
12,000,000,000 |
MNC |
Công ty Cổ phần Mai Linh Miền Trung |
--- |
0 |
70,171,300,000 |
MPC |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thuỷ sản Minh Phú |
--- |
0 |
700,000,000,000 |
MPT |
Công ty Cổ phần May Phú Thành |
--- |
0 |
--- |
MSB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải |
12.05 |
0 |
--- |
MSC |
|
--- |
0 |
--- |
MSH |
|
37.45 |
1.8 |
--- |
MSN |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San |
67.5 |
0 |
4,763,998,200,000 |
MST |
Công ty Cổ phần Xây dựng 1.1.6.8 |
6.1 |
0.3 |
--- |
MTG |
Công ty Cổ phần MT Gas |
--- |
0 |
80,000,000,000 |
MVB |
|
18 |
-0.2 |
--- |
MWG |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động |
64.1 |
0.1 |
--- |
NAB |
|
16.45 |
-0.05 |
--- |
NAF |
Công ty Cổ phần Nafoods Group |
24.6 |
1.1 |
--- |
NAG |
Công ty Cổ phần Nagakawa Việt Nam |
14.6 |
-0.1 |
100,000,000,000 |
NAP |
|
10.1 |
0 |
--- |
NAV |
Công ty Cổ phần Nam Việt |
17.5 |
0.5 |
80,000,000,000 |
NBB |
Công ty Cổ phần Đầu tư Năm bảy bảy |
21.9 |
-0.3 |
154,000,000,000 |
NBC |
Công ty Cổ phần Than núi Béo – Vinacomin |
9.9 |
-0.1 |
60,000,000,000 |
NBP |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình |
10.3 |
0 |
128,665,000,000 |
NBW |
Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè |
32.1 |
-1.8 |
--- |
NCT |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hoá Nội Bài |
108 |
0.5 |
--- |
NDF |
Công ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định |
--- |
0 |
--- |
NDN |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng |
9 |
0 |
90,000,000,000 |