| MIG |
|
16.9 |
0.05 |
--- |
| MIH |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Khoáng sản Hà Nam |
--- |
0 |
40,000,000,000 |
| MIM |
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí |
--- |
0 |
20,328,950,000 |
| MKP |
Công ty Cổ phần Hoá - Dược phẩm Mekophar |
--- |
0 |
92,100,000,000 |
| MKV |
Công ty CP Dược Thú Y Cai Lậy |
16.1 |
0.4 |
15,000,000,000 |
| MLS |
|
--- |
0 |
--- |
| MMC |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Mangan |
--- |
0 |
12,000,000,000 |
| MNC |
Công ty Cổ phần Mai Linh Miền Trung |
--- |
0 |
70,171,300,000 |
| MPC |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thuỷ sản Minh Phú |
--- |
0 |
700,000,000,000 |
| MPT |
Công ty Cổ phần May Phú Thành |
--- |
0 |
--- |
| MSB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải |
12.5 |
0.25 |
--- |
| MSC |
|
--- |
0 |
--- |
| MSH |
|
33.65 |
0.3 |
--- |
| MSN |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San |
74.5 |
1 |
4,763,998,200,000 |
| MST |
Công ty Cổ phần Xây dựng 1.1.6.8 |
6.9 |
0.5 |
--- |
| MTG |
Công ty Cổ phần MT Gas |
--- |
0 |
80,000,000,000 |
| MVB |
|
16.3 |
0 |
--- |
| MWG |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động |
82 |
4.3 |
--- |
| NAB |
|
14.3 |
0.2 |
--- |
| NAF |
Công ty Cổ phần Nafoods Group |
34.75 |
0.4 |
--- |
| NAG |
Công ty Cổ phần Nagakawa Việt Nam |
8.1 |
0 |
100,000,000,000 |
| NAP |
|
11.8 |
0 |
--- |
| NAV |
Công ty Cổ phần Nam Việt |
17.1 |
0 |
80,000,000,000 |
| NBB |
Công ty Cổ phần Đầu tư Năm bảy bảy |
19.75 |
0.35 |
154,000,000,000 |
| NBC |
Công ty Cổ phần Than núi Béo – Vinacomin |
8.6 |
0 |
60,000,000,000 |
| NBP |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình |
7.5 |
-0.2 |
128,665,000,000 |
| NBW |
Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè |
33.1 |
0.1 |
--- |
| NCT |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hoá Nội Bài |
94 |
0.6 |
--- |
| NDF |
Công ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định |
--- |
0 |
--- |
| NDN |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng |
11 |
0 |
90,000,000,000 |