KAC |
Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An |
--- |
0 |
200,000,000,000 |
KBC |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Kinh Bắc |
25.75 |
0.1 |
1,340,830,000,000 |
KBT |
Công ty Cổ phần Gạch ngói Kiên Giang |
--- |
0 |
23,359,610,000 |
KDC |
Công ty Cổ phần Kinh Đô |
59 |
2.5 |
571,148,760,000 |
KDH |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền |
30.2 |
0.2 |
332,000,000,000 |
KDM |
Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Long Thành |
17.3 |
1.5 |
--- |
KHA |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Khánh Hội |
--- |
0 |
141,203,090,000 |
KHB |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Hòa Bình |
--- |
0 |
12,700,000,000 |
KHG |
|
6.46 |
-0.08 |
--- |
KHL |
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long |
--- |
0 |
56,000,000,000 |
KHP |
Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa |
12.35 |
0 |
174,090,860,000 |
KHS |
|
26.7 |
0.9 |
--- |
KKC |
Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Kim khí |
5.9 |
0 |
52,000,000,000 |
KLF |
Công ty Cổ phần Liên doanh Đầu tư Quốc tế FLC |
--- |
0 |
--- |
KLS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kim Long |
--- |
0 |
1,000,000,000,000 |
KMR |
Công ty Cổ phần MIRAE |
3.03 |
-0.01 |
132,870,660,000 |
KMT |
Công ty Cổ phần Kim khí Miền Trung |
10 |
0 |
88,708,000,000 |
KOS |
|
38.7 |
-0.15 |
--- |
KPF |
Công ty Cổ phần Tư vấn dự án quốc tế KPF |
1.21 |
0 |
--- |
KSA |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Khoáng Sản Bình Thuận |
--- |
0 |
128,688,000,000 |
KSB |
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương |
16.7 |
-0.1 |
107,000,000,000 |
KSD |
Tổng Công ty Cổ phần Xuất khẩu Đông Nam Á Hamico |
5.7 |
0.5 |
56,880,000,000 |
KSF |
|
65.5 |
-0.7 |
--- |
KSH |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Hamico |
--- |
0 |
116,900,000,000 |
KSK |
Công ty Cổ phần Kháng sản Luyện kim màu |
--- |
0 |
--- |
KSQ |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Quang Anh |
1.6 |
0 |
--- |
KSS |
Công ty Cổ phần Khoáng sản NA RÌ HAMICO |
--- |
0 |
118,000,000,000 |
KST |
Công ty Cổ phần KASATI |
13.5 |
0 |
30,000,000,000 |
KSV |
|
167.6 |
-1.3 |
--- |
KTB |
Công ty Cổ phần Đầu tư Khoáng sản Tây Bắc |
--- |
0 |
268,000,000,000 |