| GFC |
Công ty Cổ phần Thủy sản Gentraco |
--- |
0 |
80,800,000,000 |
| GGG |
Công ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng |
--- |
0 |
64,500,000,000 |
| GIC |
|
15.4 |
0 |
--- |
| GIL |
Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh |
14 |
0.4 |
102,198,180,000 |
| GKM |
|
2 |
0 |
--- |
| GLT |
Công ty Cổ phần Kỹ thuật Điện Toàn Cầu |
21.1 |
1.6 |
92,364,460,000 |
| GMA |
|
44 |
0 |
--- |
| GMC |
Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại May Sài Gòn |
--- |
0 |
46,694,970,000 |
| GMD |
Công ty Cổ phần Đại lý Liên hiệp Vận chuyển |
58.9 |
0.4 |
475,000,000,000 |
| GMH |
|
8.66 |
0.01 |
--- |
| GMX |
Công ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân |
15.5 |
0.1 |
53,206,940,000 |
| GSP |
Công ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế |
10.45 |
0 |
300,000,000,000 |
| GTA |
Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An |
9.65 |
0 |
104,000,000,000 |
| GTN |
Công ty Cổ phần Đầu tư và sản xuất Thống nhất |
--- |
0 |
--- |
| GTT |
Công ty Cổ phần Thuận Thảo |
--- |
0 |
290,020,000,000 |
| GVR |
|
26.5 |
0.9 |
--- |
| HAD |
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương |
13.7 |
-1.1 |
40,000,000,000 |
| HAG |
Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai |
17.9 |
1 |
1,798,145,010,000 |
| HAH |
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An |
58 |
1.6 |
--- |
| HAI |
Công ty Cổ phần Nông dược H.A.I |
--- |
0 |
144,999,980,000 |
| HAP |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco |
7.7 |
-0.09 |
147,796,090,000 |
| HAR |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền |
4.29 |
0 |
--- |
| HAS |
Công ty Cổ phần Hacisco |
7.7 |
0 |
59,919,060,000 |
| HAT |
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội |
33 |
0 |
31,230,000,000 |
| HAX |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh |
10.5 |
0.15 |
43,312,110,000 |
| HBC |
Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Hoà Bình |
--- |
0 |
151,195,400,000 |
| HBD |
Công ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương |
--- |
0 |
15,350,000,000 |
| HBE |
Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị trường học Hà Tĩnh |
--- |
0 |
10,000,000,000 |
| HBS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Hoà Bình |
4.5 |
0 |
300,000,000,000 |
| HCC |
Công ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm |
24.8 |
0.1 |
16,228,020,000 |