| SEL |
Công ty Cổ phần Sông Đà 11 Thăng Long |
--- |
0 |
50,000,000,000 |
| SFC |
Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn |
18.9 |
-0.1 |
45,899,500,000 |
| SFG |
Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam |
10 |
0 |
--- |
| SFI |
Công ty Cổ phần Đại lý vận tải SAFI |
24.35 |
-1.05 |
27,633,270,000 |
| SFN |
Công ty Cổ phần Dệt Lưới Sài Gòn |
21.6 |
0 |
30,000,000,000 |
| SGC |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang |
77.2 |
-1.7 |
46,610,690,000 |
| SGD |
Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp.HCM |
19.6 |
0 |
15,000,000,000 |
| SGH |
Công ty Cổ phần Khách sạn Sài gòn |
27 |
0 |
17,663,000,000 |
| SGN |
|
59.2 |
0 |
--- |
| SGO |
Công ty Cổ phần Dầu thực vật Sài Gòn |
--- |
0 |
--- |
| SGR |
Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn |
17.85 |
0.4 |
--- |
| SGT |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn |
16.8 |
0 |
585,000,000,000 |
| SHA |
Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn |
4.04 |
0 |
--- |
| SHB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội |
15.9 |
0 |
2,000,000,000,000 |
| SHC |
Công ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn |
--- |
0 |
30,000,000,000 |
| SHE |
|
7.1 |
-0.1 |
--- |
| SHI |
Công ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà |
16.35 |
1.05 |
150,000,000,000 |
| SHN |
Công ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội |
4.9 |
0 |
87,020,000,000 |
| SHP |
Công ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam |
34.5 |
-0.1 |
--- |
| SHS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội |
21.4 |
1.1 |
350,000,000,000 |
| SIC |
Công ty Cổ phần Đầu tư - Phát triển Sông Đà |
--- |
0 |
50,000,000,000 |
| SII |
Công ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn |
--- |
0 |
--- |
| SIP |
|
52.2 |
0.1 |
--- |
| SJ1 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Số 1 |
13.7 |
-0.2 |
35,000,000,000 |
| SJC |
Công ty Cổ phần Sông Đà 1.01 |
--- |
0 |
30,000,000,000 |
| SJD |
Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn |
14.1 |
0.05 |
298,996,290,000 |
| SJE |
Công ty Cổ phần Sông Đà 11 |
18.8 |
0.2 |
50,000,000,000 |
| SJF |
|
--- |
0 |
--- |
| SJM |
Công ty Cổ phần Sông Đà 19 |
--- |
0 |
15,000,000,000 |
| SJS |
Công ty Cổ phần Đầu tư Đô thị và Khu Công nghiệp Sông Đà |
58.8 |
1.3 |
400,000,000,000 |