| PVC |
Tổng Công ty Cổ phần Dung dịch khoan và Hoá phẩm Dầu khí |
10.7 |
0.2 |
145,199,980,000 |
| PVD |
Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí |
25.85 |
1.65 |
1,321,675,040,000 |
| PVE |
Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - CTCP |
--- |
0 |
35,000,000,000 |
| PVF |
Tổng công ty Tài chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam |
--- |
0 |
5,000,000,000,000 |
| PVG |
Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí hóa lỏng Miền Bắc |
6.1 |
0.1 |
266,170,000,000 |
| PVI |
Công ty Cổ phần PVI |
88 |
1.3 |
103,550,000,000 |
| PVL |
Công ty Cổ phần Địa ốc Dầu khí |
--- |
0 |
500,000,000,000 |
| PVP |
|
14.15 |
0.25 |
--- |
| PVR |
Công ty Cổ phần Kinh doanh Dịch vụ cao cấp Dầu khí Việt Nam |
--- |
0 |
300,000,000,000 |
| PVS |
Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam |
32.1 |
1.1 |
1,000,000,000,000 |
| PVT |
Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí |
18.35 |
0.5 |
720,000,000,000 |
| PVV |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Vinaconex - PVC |
--- |
0 |
45,000,000,000 |
| PVX |
Tổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam |
--- |
0 |
4,000,000,000,000 |
| PXA |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An |
--- |
0 |
150,000,000,000 |
| PXI |
Công ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp và dân dụng dầu khí |
--- |
0 |
300,000,000,000 |
| PXL |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Thương mại Dầu khí IDICO |
--- |
0 |
827,222,120,000 |
| PXM |
Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung |
--- |
0 |
150,000,000,000 |
| PXS |
Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí |
--- |
0 |
200,000,000,000 |
| PXT |
Công ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí |
--- |
0 |
200,000,000,000 |
| QBS |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình |
--- |
0 |
--- |
| QCC |
Công ty Cổ phần Xây lắp và Phát triển Dịch vụ Bưu điện Quảng Nam |
--- |
0 |
15,000,000,000 |
| QCG |
Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai |
17.5 |
-1.3 |
601,574,950,000 |
| QHD |
Công ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức |
49 |
0 |
27,422,700,000 |
| QNC |
Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh |
--- |
0 |
125,000,000,000 |
| QNP |
|
29.6 |
-0.1 |
--- |
| QST |
Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh |
26.8 |
-2.9 |
13,500,000,000 |
| QTC |
Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam |
30.8 |
2.8 |
12,000,000,000 |
| RAL |
Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông |
91 |
0.1 |
115,000,000,000 |
| RCL |
Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn |
13.2 |
0.1 |
15,000,000,000 |
| RDP |
Công ty Cổ phần Nhựa Rạng Đông |
--- |
0 |
115,000,000,000 |